Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
pha tạp


[pha tạp]
Mixed, mingled, mix
Giống pha tạp
To be mixed breed.



Mixed, mingled
Giống pha tạp To be mixed breed


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.